voracious /və'reiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
a voracious appetite → sự ăn ngấu nghiến ngon lành
a voracious reader → (nghĩa bóng) một người ngốn sách
a voracious plant → cây ngốn nhiều màu
a voracious whirlpool → một vũng nước xoáy đã ngốn mất nhiều người