ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ voodoos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng voodoos


voodoo /'vu:du:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dùng tà thuật, sự tin tà thuật
  người giỏi tà thuật; thầy chài, thầy mo

ngoại động từ


  làm cho mê bằng tà thuật; bỏ bùa mê; chài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…