voraciously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn, rất tham lam trong ăn uống
<bóng> khao khát, rất háo hức (kiến thức, thông tin )
* phó từ
tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn, rất tham lam trong ăn uống
<bóng> khao khát, rất háo hức (kiến thức, thông tin )