ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ voracity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng voracity


voracity /və'reiʃəsnis/ (voracity) /vɔ'ræsiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính tham ăn, tính phàm ăn
  (nghĩa bóng) lòng khao khát
insatiable voraciousness → lòng khao khát không sao thoả mãn nổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…