ex. Game, Music, Video, Photography

vn/ About Jingo Jingo is a technology startup that entered the market with an online interaction game show.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ jingo. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

vn/ About jingo jingo is a technology startup that entered the market with an online interaction game show.

Nghĩa của câu:

jingo


Ý nghĩa

@jingo /'dʤiɳgou/
* danh từ, số nhiều jingoes
- phần tử sô-vanh hiếu chiến
!by jungo!
- trời ơi!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên, để nhấn mạnh một nhận xét)
* tính từ
- sô-vanh hiếu chiến
- hào nhoáng loè loẹt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…