ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vivisections

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vivisections


vivisection /,vivi'sekʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự mổ xẻ sống, giải phẫu sống

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…