EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vivisect
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vivisect
vivisect /,vivi'sekt/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
mổ xẻ sống
← Xem thêm từ viviparousness
Xem thêm từ vivisection →
Từ vựng liên quan
ec
ect
is
se
sec
sect
v
vis
vise
visé
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…