Câu ví dụ:
Vietnam’s Hoang Sa archipelago is illegally occupied by China.
Nghĩa của câu:Quần đảo Hoàng Sa của Việt Nam bị Trung Quốc chiếm đóng trái phép.
archipelago
Ý nghĩa
@archipelago /,ɑ:ki'peligou/
* danh từ, số nhiều archipelagos, archipelagoes
- quần đảo
- biển có nhiều đảo