EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pied
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pied
pied /paid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lẫn màu, pha nhiều màu
khoang (chó), vá (ngựa)
← Xem thêm từ piecrust
Xem thêm từ pied a terre →
Từ vựng liên quan
p
pi
pie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…