EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
piecrust
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
piecrust
piecrust /'paikrʌst/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vỏ bánh pa tê, vỏ bánh nướng
promises are like piecrust, made to the broken
lời hứa vốn sinh ra là để không được thực hiện
← Xem thêm từ piecing
Xem thêm từ pied →
Từ vựng liên quan
cru
crus
crust
ec
ecru
p
pi
pie
ru
rust
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…