ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ piecrust

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng piecrust


piecrust /'paikrʌst/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vỏ bánh pa tê, vỏ bánh nướng
promises are like piecrust, made to the broken
  lời hứa vốn sinh ra là để không được thực hiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…