ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnamese cashew nuts have won the heart of consumers around the world, mostly those in the U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ nuts. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnamese cashew nuts have won the heart of consumers around the world, mostly those in the U.

Nghĩa của câu:

nuts


Ý nghĩa

@nuts
* tính từ
- dở hơi
- lẩn thẩn
- say mê
- say đắm
@nut /nʌt/
* danh từ
- (thực vật học) quả hạch
- (từ lóng) đầu
- (số nhiều) cục than nhỏ
- (kỹ thuật) đai ốc
- (từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết
=a hard nut to crack+ một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai
- (từ lóng) công tử bột
- (từ lóng) người ham thích (cái gì)
- (từ lóng) người điên rồ, người gàn dở
!to be off one's nut
- gàn dở, mất trí, hoá điên
!to be nuts on; yo be dend nuts on
- (từ lóng) mê, say mê, thích ham
- cừ, giỏi
* nội động từ
- to go nutting đi lấy quả hạch

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…