ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnam has many times confirmed its respect for freedom of navigation at sea in accordance with international law, the ministry's spokeswoman Le Thi Thu Hang said at a press conference.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ respect. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnam has many times confirmed its respect for freedom of navigation at sea in accordance with international law, the ministry's spokeswoman Le Thi Thu Hang said at a press conference.

Nghĩa của câu:

Người phát ngôn Bộ Quốc phòng Lê Thị Thu Hằng cho biết Việt Nam đã nhiều lần khẳng định tôn trọng quyền tự do hàng hải trên biển phù hợp với luật pháp quốc tế.

respect


Ý nghĩa

@respect /ris'pekt/
* danh từ
- sự tôn trọng, sự kính trọng
=to have respect for somebody+ tôn trọng người nào
- (số nhiều) lời kính thăm
=give my respects to your uncle+ cho tôi gửi lời kính thăm chú anh
=to go to pay one's respects to+ đến chào (ai)
- sự lưu tâm, sự chú ý
=to do something without respect to the consequences+ làm việc gì mà không chú ý đến hậu quả
- mối quan hệ, mối liên quan
=with respect to; in respect of+ về, đối với (vấn đề gì, ai...)
- điểm; phương diện
=in every respect; in all respects+ mọi phương diện
* ngoại động từ
- tôn trọng, kính trọng
=to be respected by all+ được mọi người kính trọng
=to respect the law+ tôn trọng luật pháp
=to respect oneself+ sự trọng
- lưu tâm, chú ý

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…