verbal /'və:bəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) từ, (thuộc) lời
a verbal error → một sai sót về từ
a good verbal memory → trí nhớ từ tốt
bằng lời nói, bằng miệng
a verbal explanation → một sự giải thích bằng miệng
verbal contract → hợp đồng miệng; giao ước miệng
verbal note → (ngoại) công hàm thường (thư dùng toàn ngôi thứ ba và không ký tên, về những vấn đề không quan trọng lắm)
theo chữ một, từng chữ một (dịch)
a verbal translation → một bản dịch theo từng chữ một
(ngôn ngữ học) (thuộc) động từ, có nguồn động từ
verbal noun → danh từ gốc động từ