ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ verbally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng verbally


verbally /'və:bəli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  bằng miệng, bằng lời nói

Các câu ví dụ:

1. Just several days after Khen gave birth to a boy, Loc started to beat and verbally abuse Khen in an attempt to divorce her so that he could be with his sister-in-law.

Nghĩa của câu:

Chỉ vài ngày sau khi Khen sinh được một bé trai, Lộc bắt đầu đánh đập, chửi mắng bé Khen nhằm ly hôn để được ở với chị dâu.


2. The man was also able to verbally communicate well with doctors and memorize passwords for his phones and tablets.


Xem tất cả câu ví dụ về verbally /'və:bəli/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…