ex. Game, Music, Video, Photography

Just several days after Khen gave birth to a boy, Loc started to beat and verbally abuse Khen in an attempt to divorce her so that he could be with his sister-in-law.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sister-in-law. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Just several days after Khen gave birth to a boy, Loc started to beat and verbally abuse Khen in an attempt to divorce her so that he could be with his sister-in-law.

Nghĩa của câu:

Chỉ vài ngày sau khi Khen sinh được một bé trai, Lộc bắt đầu đánh đập, chửi mắng bé Khen nhằm ly hôn để được ở với chị dâu.

sister-in-law


Ý nghĩa

@sister-in-law /'sistərinlɔ:/
* danh từ, số nhiều sisters-in-law
- chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…