EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
verbarian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
verbarian
verbarian
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhà thơ cách tân
người tạo từ mới
← Xem thêm từ verbals
Xem thêm từ verbarium →
Từ vựng liên quan
an
aria
ba
bar
er
ri
ria
v
verb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…