ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ velveteens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng velveteens


velveteen /'velvi'ti:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhung vải
  (số nhiều) quần nhung (mặc đi săn)
  (số nhiều) người coi nơi săn bắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…