ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ velvetiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng velvetiness


velvetiness /'velvitinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất mượt (như nhung)
  vẻ dịu dàng; giọng dịu dàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…