ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ velutinous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng velutinous


velutinous /vi'lju:tinəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học); (thực vật học) có lông nhung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…