EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
velure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
velure
velure
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
miếng đệm để làm phẳng tuyết mũ nhung
nhung, nhung kẻ
← Xem thêm từ velums
Xem thêm từ velutinous →
Từ vựng liên quan
el
lur
lure
re
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…