vaporisation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ(như vaporizing
sự làm bốc hơi; sự biến thành hơi nước
sự xì, sự bơm (nước hoa )
* danh từ
<y> phép chữa bằng hơi
* danh từ(như vaporizing
sự làm bốc hơi; sự biến thành hơi nước
sự xì, sự bơm (nước hoa )
* danh từ
<y> phép chữa bằng hơi