EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vaporise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vaporise
vaporise /'veipəraiz/ (vaporise) /'veipəraiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho bốc hơi
xì, bơm (nước hoa...)
nội động từ
bốc hơi, lên hơi
← Xem thêm từ vaporisation
Xem thêm từ vaporizable →
Từ vựng liên quan
is
or
po
ri
rise
se
v
vapor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…