ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vapor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vapor


vapor /'veipə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

& nội động từ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vapour

Các câu ví dụ:

1. When approaching the waterfall one can witness sun rays seep through layers of vapor.


Xem tất cả câu ví dụ về vapor /'veipə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…