EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vaporimeter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vaporimeter
vaporimeter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chưng khí biểu
đồng hồ đo hơi
← Xem thêm từ vaporific
Xem thêm từ vaporisation →
Từ vựng liên quan
er
me
met
mete
meter
or
po
ri
rim
rime
v
vapor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…