ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vaporimeter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vaporimeter


vaporimeter

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chưng khí biểu
  đồng hồ đo hơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…