EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
upcast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
upcast
upcast /' pk :st/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phóng lên, sự ném lên
(ngành mỏ) giếng thông gió
(địa lý,địa chất) phay nghịch
tính từ
ngước lên, nhìn lên (mắt)
bị phóng lên, bị ném lên
ngoại động từ
phóng lên, ném lên
đưa (mắt) ngước nhìn lên
← Xem thêm từ upbringing
Xem thêm từ upcountry →
Từ vựng liên quan
as
ast
cast
pc
st
u
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…