EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
upcountry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
upcountry
upcountry /' p'k ntri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nội địa, xa bờ biển
an upcountry town
→ một thành phố xa bờ biển
* phó từ
trong nội địa
← Xem thêm từ upcast
Xem thêm từ upcross →
Từ vựng liên quan
co
count
country
nt
ou
pc
try
u
un
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…