EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unwitnessed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unwitnessed
unwitnessed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không ai nhìn thấy, không ai để ý
không có làm chứng
← Xem thêm từ unwithering
Xem thêm từ unwitting →
Từ vựng liên quan
esse
it
itn
nw
se
ss
tn
u
un
wit
witness
witnessed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…