ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unwitting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unwitting


unwitting / n'witi /

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có ý thức, không cố ý, không chủ tâm

Các câu ví dụ:

1. That incident is just one of many examples of the unwitting, normalized child bullying behavior in Vietnam.


Xem tất cả câu ví dụ về unwitting / n'witi /

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…