EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unwithdrawn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unwithdrawn
unwithdrawn /' nwi 'dr :n/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không rút, không rút khỏi, không rút lui ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
không rút lại, không thu hồi
không kéo (màn)
← Xem thêm từ unwished-for
Xem thêm từ unwithered →
Từ vựng liên quan
awn
draw
drawn
it
nw
ra
raw
u
un
wit
with
withdraw
withdrawn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…