EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unwithered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unwithered
unwithered /' n'wi d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị héo
không héo hắt đi
(nghĩa bóng) không bị áp đo, không bị làm cho bàng hoàng
← Xem thêm từ unwithdrawn
Xem thêm từ unwithering →
Từ vựng liên quan
er
ere
he
her
here
it
nw
re
red
the
there
u
un
wit
with
withe
wither
withered
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…