EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unwished-for
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unwished-for
unwished-for / n'wi tf :/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không mong ước
← Xem thêm từ unwished
Xem thêm từ unwithdrawn →
Từ vựng liên quan
for
he
is
nw
or
sh
she
shed
u
un
unwished
wish
wished
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…