untruthfully
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức)
không thực, không đúng sự thực, nói láo, nói dối (lời nói)
không thật thà, không chân thật, giả dối (người)
* phó từ
sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức)
không thực, không đúng sự thực, nói láo, nói dối (lời nói)
không thật thà, không chân thật, giả dối (người)