ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untruthful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untruthful


untruthful

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức)
  không thực, không đúng sự thực, nói láo, nói dối (lời nói)
  không thật thà, không chân thật, giả dối (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…