ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untruthfullness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untruthfullness


untruthfullness /' n'tru: fulnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính nói láo, tính nói dối, tính không thật thà
  tính không chân thật, tính gi dối
  tính sai sự thật, tính không xác thực, tính không chính xác (tin tức)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…