EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untrustworthiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untrustworthiness
untrustworthiness /' n'tr st,w : inis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất không đáng tin cậy
← Xem thêm từ untrussed
Xem thêm từ untrustworthy →
Từ vựng liên quan
hi
hin
in
nt
or
ort
ru
rust
ss
st
thin
thine
Trust
trust
trustworthiness
two
u
un
us
wo
wort
worth
worthiness
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…