EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untrussed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untrussed
untrussed /' n'tr st/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị tháo ra, bị dỡ ra
chưa buộc chân và cánh (gà) cho gọn (để quay, để luộc)
← Xem thêm từ untruly
Xem thêm từ untrustworthiness →
Từ vựng liên quan
nt
ru
russ
se
ss
truss
trussed
u
un
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…