ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untrustworthy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untrustworthy


untrustworthy /' n'tr st,w : i/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đáng tin cậy (tin tức, người)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…