EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untraversable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untraversable
untraversable /' n'tr v :s bl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể đi ngang qua được, không thể vượt qua được
← Xem thêm từ untravelled
Xem thêm từ untread →
Từ vựng liên quan
ab
able
av
ave
aver
avers
bl
er
nt
ra
rave
raver
rsa
sa
sable
traversable
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…