ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ traversable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng traversable


traversable /'trævə:səbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể đi ngang qua, có thể lội qua được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…