EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
traversable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
traversable
traversable /'trævə:səbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể đi ngang qua, có thể lội qua được
← Xem thêm từ travels
Xem thêm từ traverse →
Từ vựng liên quan
ab
able
av
ave
aver
avers
bl
er
ra
rave
raver
rsa
sa
sable
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…