ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untravelled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untravelled


untravelled /' n'tr vld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ít đi đây đi đó
  chưa thám hiểm, chưa có ai đi tới (miền, vùng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…