EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untravelled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untravelled
untravelled /' n'tr vld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ít đi đây đi đó
chưa thám hiểm, chưa có ai đi tới (miền, vùng)
← Xem thêm từ untransportable
Xem thêm từ untraversable →
Từ vựng liên quan
av
ave
el
ell
led
nt
ra
rave
ravel
ravelled
travel
travelled
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…