ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untransportable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untransportable


untransportable /' ntr ns'p :t bl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể chuyên chở được, không thể vận chuyển được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…