EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untarnished
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untarnished
untarnished /' n't :ni t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị mờ, không bị xỉn
(nghĩa bóng) không bị nh nhuốc, không có vết nh
← Xem thêm từ untarnishable
Xem thêm từ untasked →
Từ vựng liên quan
he
is
ni
nt
rn
sh
she
shed
ta
tar
tarn
tarnish
tarnished
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…