ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untarnished

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untarnished


untarnished /' n't :ni t/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị mờ, không bị xỉn
  (nghĩa bóng) không bị nh nhuốc, không có vết nh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…