EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untasked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untasked
untasked /' n't :skt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được giao nhiệm vụ
không được thử thách; không bị làm căng thẳng
← Xem thêm từ untarnished
Xem thêm từ untasted →
Từ vựng liên quan
as
ask
asked
ked
nt
ta
task
tasked
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…