ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untasked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untasked


untasked /' n't :skt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được giao nhiệm vụ
  không được thử thách; không bị làm căng thẳng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…