ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsubstantiated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsubstantiated


unsubstantiated /' ns b'st n ieitd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được chứng minh, không có căn cứ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…