EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsubstantiated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsubstantiated
unsubstantiated /' ns b'st n ieitd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được chứng minh, không có căn cứ
← Xem thêm từ unsubstantially
Xem thêm từ unsubtle →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
at
ate
bs
bst
nt
st
sta
sub
subs
substantiate
substantiated
ta
tan
ted
ti
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…