ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ substantiated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng substantiated


substantiate /səb'stænʃieit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chứng minh
to substantiate a report → chứng minh một bản báo cáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…