EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
substantiated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
substantiated
substantiate /səb'stænʃieit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chứng minh
to substantiate a report
→ chứng minh một bản báo cáo
← Xem thêm từ substantiate
Xem thêm từ substantiates →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
at
ate
bs
bst
nt
s
st
sta
sub
subs
substantiate
ta
tan
ted
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…