ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unseasoned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unseasoned


unseasoned /' n'si:znd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  còn tưi, chưa khô (gỗ); còn non, còn chua, còn xanh (qu)
  không mắm muối, không gia vị (đồ ăn)
  (quân sự) chưa rèn luyện, chưa thiện chiến
  (nghĩa bóng) thiếu kinh nghiệm, không quen

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…