ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unseat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unseat


unseat /' n'si:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đẩy ra khỏi chỗ ngồi; làm ng (người cưỡi ngựa)
  cách chức, làm mất ghế (nghị sĩ)
  (pháp lý) coi là vô hiệu, thủ tiêu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…