EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsatisfactorily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsatisfactorily
unsatisfactorily /' n,s tis'f kt rili/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không tho m n, không vừa ý; không đầy đủ; không tốt đẹp
← Xem thêm từ unsated
Xem thêm từ unsatisfactoriness →
Từ vựng liên quan
ac
act
actor
at
fa
fact
facto
factor
is
or
ri
sa
sat
satis
satisfactorily
sf
ti
tis
to
tor
tori
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…