EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsated
unsated /' n'seitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chưa tho m n; không chán, không ngấy (ăn, uống)
← Xem thêm từ unsaponified
Xem thêm từ unsatisfactorily →
Từ vựng liên quan
at
ate
sa
sat
sate
sated
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…