EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsalvageable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsalvageable
unsalvageable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không thể cứu (đắm thuyền, hoả hoạn...)
← Xem thêm từ unsalutary
Xem thêm từ unsanctified →
Từ vựng liên quan
ab
able
age
bl
ea
lv
sa
sal
Salvage
salvage
u
un
vag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…